No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3 | 19100 | Sản xuất than cốc |
4 | 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5 | 30110 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
6 | 3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
7 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
9 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
10 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
11 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
12 | 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |