No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Nuôi trồng, chế biến, sản xuất và buôn bán chè | |
2 | 01270 | Trồng cây chè |
3 | 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
4 | 0322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
5 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
6 | 10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
7 | 43110 | Phá dỡ |
8 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
9 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
10 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
11 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
12 | 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |