| No. | Code | Name |
|---|---|---|
| 1 | 23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 2 | 18120 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 3 | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 4 | 23990 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
| 5 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 6 | 46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 7 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 8 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 9 | 79110 | Đại lý du lịch |