No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2 | 0322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
3 | 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4 | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5 | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
6 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
9 | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
10 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
11 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
12 | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |