No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
3 | 10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
5 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
6 | 46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |