No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2 | 0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
3 | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4 | 16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
5 | 16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
6 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
7 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
8 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
9 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
10 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |