No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2 | 05100 | Khai thác và thu gom than cứng |
3 | 05200 | Khai thác và thu gom than non |
4 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5 | 08990 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
6 | 09900 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
7 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
8 | 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
9 | 26100 | Sản xuất linh kiện điện tử |
10 | 36000 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
11 | 43110 | Phá dỡ |
12 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |