No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3 | 47630 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4 | 47640 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
5 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
6 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8 | 5590 | Cơ sở lưu trú khác |
9 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
10 | 56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
11 | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
12 | 79110 | Đại lý du lịch |