| No. | Code | Name |
|---|---|---|
| 1 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | |
| 2 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 3 | 16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 4 | 17090 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 5 | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 6 | 23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 7 | 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 8 | 3830 | Tái chế phế liệu |
| 9 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 10 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 11 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 12 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |