No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 20290 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2 | 08990 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
3 | 23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
4 | 32900 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
5 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8 | 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
9 | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |