No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
3 | 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
6 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |