No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7 | 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8 | 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |