No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3 | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4 | 16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
5 | 16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
6 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
7 | 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8 | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
9 | 32900 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
10 | 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
11 | 43110 | Phá dỡ |
12 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |