No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 10620 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2 | 01130 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
3 | 0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
4 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5 | 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
6 | 10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
7 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
8 | 20120 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
9 | 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
10 | 38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
11 | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
12 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |