No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4 | 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
5 | 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
6 | 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
7 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
8 | 1200 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
9 | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
10 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
11 | 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
12 | 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |