No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 46310 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
2 | 0322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
3 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4 | 10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
5 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
6 | 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
7 | 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
8 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
9 | 45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
10 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
11 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
12 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |