No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 23930 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4 | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7 | 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |