No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5 | 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
6 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9 | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
10 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
11 | 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
12 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |