No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2 | 0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
3 | 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4 | 11010 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
5 | 11020 | Sản xuất rượu vang |
6 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
7 | 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
8 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
9 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
10 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
11 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
12 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |