No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2 | 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3 | 3511 | Sản xuất điện |
4 | 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
5 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
6 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
7 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
8 | 46340 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
9 | 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
10 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
11 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |