No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
2 | 01490 | Chăn nuôi khác |
3 | 0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
4 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
5 | 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
6 | 3511 | Sản xuất điện |
7 | 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
8 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
9 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
10 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
11 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
12 | 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |