No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2 | 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
5 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
6 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8 | 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
9 | 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |