No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 10710 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
2 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
5 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
6 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
7 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
8 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
9 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |