No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3 | 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
6 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |