No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 162 | Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3 | 259 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại |
4 | 281 | Sản xuất máy thông dụng |
5 | 282 | Sản xuất máy chuyên dụng |
6 | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7 | 331 | Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn |
8 | 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
9 | 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
10 | 41010 | Xây dựng nhà để ở |
11 | 41020 | Xây dựng nhà không để ở |
12 | 421 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |