No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2 | 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
3 | 0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
4 | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
5 | 16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
6 | 16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
7 | 16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
8 | 25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
9 | 25120 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
10 | 25130 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
11 | 25910 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
12 | 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |