No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống; Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ; Bán buôn thực phẩm | |
2 | 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
3 | 0141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
4 | 01500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
5 | 01610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
6 | 01620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
7 | 01630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
8 | 01640 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
9 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
10 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
11 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
12 | 10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |