No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
5 | 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
6 | 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
7 | 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
8 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
9 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
10 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
11 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
12 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |