No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
3 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
5 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6 | 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
7 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8 | 4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
9 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |