No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Sản xuất bông, băng, gạc, găng tay dùng trong ngành y tế; Sản xuất khẩu trang y tế | |
2 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
5 | 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
6 | 10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
7 | 13110 | Sản xuất sợi |
8 | 13120 | Sản xuất vải dệt thoi |
9 | 13130 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
10 | 14100 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
11 | 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
12 | 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |