No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
3 | 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
5 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
6 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
7 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
8 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
9 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
10 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |