No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 3511 | Sản xuất điện |
3 | 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4 | 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
5 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
6 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7 | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
8 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
9 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
10 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
11 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
12 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |