| No. | Code | Name |
|---|---|---|
| 1 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 2 | 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 3 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 5 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 6 | 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 7 | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |