No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4 | 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
8 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
9 | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |