No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4 | 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
5 | 10620 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
6 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
7 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
8 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
9 | 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
10 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
11 | 47230 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |