No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2 | 01610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
3 | 01610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4 | 01610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
5 | 01610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
6 | 01610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
7 | 01610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
8 | 01610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
9 | 01610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
10 | 01610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
11 | 01610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
12 | 01610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |