No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2 | 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
3 | 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
5 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |