No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 18110 | In ấn |
2 | 18110 | In ấn |
3 | 18120 | Dịch vụ liên quan đến in |
4 | 18200 | Sao chép bản ghi các loại |
5 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
6 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8 | 47610 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
9 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
10 | 85510 | Giáo dục thể thao và giải trí |
11 | 91010 | Hoạt động thư viện và lưu trữ |
12 | 93290 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |