No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2 | 0321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
3 | 0322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
4 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7 | 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8 | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
9 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
10 | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
11 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |