No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
2 | 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
3 | 01630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4 | 02400 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
5 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
6 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
8 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |