No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 01110 | Trồng lúa |
2 | 01120 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
3 | 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
4 | 0119 | Trồng cây hàng năm khác |
5 | 0121 | Trồng cây ăn quả |
6 | 0141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
7 | 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
8 | 0145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
9 | 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
10 | 01640 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
11 | 0321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
12 | 0322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |