No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
2 | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
5 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
6 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
9 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
10 | 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
11 | 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
12 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |