No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2 | 01120 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
3 | 01130 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
4 | 01140 | Trồng cây mía |
5 | 01150 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
6 | 01160 | Trồng cây lấy sợi |
7 | 01170 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
8 | 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
9 | 0121 | Trồng cây ăn quả |
10 | 01270 | Trồng cây chè |
11 | 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
12 | 01500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |