No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
2 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4 | 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
5 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
6 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
8 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
9 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
10 | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
11 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
12 | 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |