No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
2 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
5 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
6 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
7 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
10 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
11 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
12 | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |