| No. | Code | Name |
|---|---|---|
| 1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
| 2 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 3 | 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 4 | 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 5 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 6 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 7 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 8 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 9 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 10 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 11 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 12 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |