No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
3 | 0121 | Trồng cây ăn quả |
4 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
5 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
6 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
7 | 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
8 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
9 | 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
10 | 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
11 | 3830 | Tái chế phế liệu |
12 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |