| No. | Code | Name |
|---|---|---|
| 1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
| 2 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 3 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 5 | 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6 | 4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 7 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 8 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 9 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 10 | 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 11 | 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 12 | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |