| No. | Code | Name |
|---|---|---|
| 1 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 3 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 5 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |