No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2 | 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
3 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
5 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
6 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
7 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
8 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
10 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
11 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
12 | 5224 | Bốc xếp hàng hóa |